🔍 Search: DẶN DÒ
🌟 DẶN DÒ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
일러두다
Động từ
-
1
특별히 부탁하거나 잘 타일러서 시키다.
1 DẶN DÒ, YÊU CẦU ĐẶC BIỆT , NHẮN NHỦ THIẾT THA,: Nhờ vả đặc biệt hoặc dặn dò và sai bảo kĩ lưỡng.
-
1
특별히 부탁하거나 잘 타일러서 시키다.
🌟 DẶN DÒ @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
일러두다
Động từ
-
1.
특별히 부탁하거나 잘 타일러서 시키다.
1. DẶN DÒ, YÊU CẦU ĐẶC BIỆT , NHẮN NHỦ THIẾT THA,: Nhờ vả đặc biệt hoặc dặn dò và sai bảo kĩ lưỡng.
-
1.
특별히 부탁하거나 잘 타일러서 시키다.